TTC
Chào bạn!
TTC đã chuyển sang địa chỉ http://taotrochoi.com
Mời bạn tham gia góp vui cùng mọi người ^^


Join the forum, it's quick and easy

TTC
Chào bạn!
TTC đã chuyển sang địa chỉ http://taotrochoi.com
Mời bạn tham gia góp vui cùng mọi người ^^
TTC
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

VOCABULARY

2 posters

Go down

VOCABULARY Empty VOCABULARY

Bài gửi by King Pradator 11/01/08, 08:23 pm

Nếu ai có khả năng thì post hết vào đây nhé, chia thành từng nhóm cho nó dễ
Bài 1: Chess


6 kinds of chess pieces (6 loại quân cờ vua)
King: vua
Queen: hậu
Pawn : tốt
Rook, Castle : xe
Knight : mã
Bishop: tượng

Other words & phases
check(n,v): chiếu
be in check. bị chiếu
checkmate(n,v): chiếu hết
draw(n,v): hoà
resign(n,v): xin thua
stalemate(n): cờ bí (hiện tại không bị chiếu nhưng nước duy nhất để đi sẽ đưa vào thế bị chiếu, không còn nước nào khác để đi)- (v): dồn đối phương vào thế bí
Chessboard: bàn cờ
Square: ô trên bàn cờ

Bài 2: Ranks in army (Các cấp bậc trong quân đội)

1) Commissioned ranks (các cấp bậc sĩ quan)

marshal: nguyên soái
general: tướng, đại tướng
GEN : đại tướng
five-star/four-star general: đại tướng 5 sao/4 sao
lieutenant general: thượng tướng
major general: trung tướng
brigadier general: thiếu tướng, chuẩn tướng
colonel: đại tá
lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd)
major: thiếu tá
captain: đại uý
lieutenant: thượng uý, trung uý
ensign: thiếu uý
for Navy: captain (thuyền trưởng=đại uý) > commander > lieutenant commander > lieutenant > lieutenant junior grade
officer: sĩ quan
warrant, warrant officer: chuẩn uý

2) Noncommissioned ranks (Hạ sĩ quan và binh lính)

staff sergeant: thượng sĩ
sergeant: trung sĩ
corporal: hạ sĩ
first class private: binh nhất
private: lính trơn, binh nhì
King Pradator
King Pradator
Chiến binh cấp 4
Chiến binh cấp 4

Tổng số bài gửi : 450
Age : 31
Registration date : 03/12/2007

Thông số sức mạnh:
Nội lực Nội lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue100/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (100/100)
Sinh lực Sinh lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue100/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (100/100)
Thông tin:

https://taotrochoi.forumvi.net

Về Đầu Trang Go down

VOCABULARY Empty Re: VOCABULARY

Bài gửi by King Pradator 11/01/08, 08:27 pm

Bài 3: Bird: chim

peacock(male-m), peahen (female-f): công
ostrich: đà điểu
stork: cò
cob(m), pen(f): thiên nga - cygnet: thiên nga non
crow: quạ
hawk: chim ưng
eagle: đại bàng
kite: diều hâu
owl: cú
oriole: vàng anh
woodpecker: gõ kiến
parrot: vẹt
pigeon: bồ câu
pelican: bồ nông
penguin: cánh cụt
kestrel: chim cắt
francolin: gà gô
pheasant: gà lôi
moorhen: bìm bịp
accentor: chích
sparrow: sẻ






Bài 4: Fruit: Trái cây

- banana : chuối
- orange : cam
- lemon : chanh Đà Lạt
- lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày đó)
- mandarine : quýt
- grape : nho
- grapefruit : bưởi
- peach : đa`o
- mango : xoài
- mangosteen : măng cụt
- durian : sầu riêng
- dragonfruit : thanh long
- jackfruit : mít
- lychee : vải
- plum : mận
- water melon : dưa hấu
- strawberry : dâu tây
- papaw / papaya : đu đủ
- longan : nhãn
- pumpkin : bí ngô
- areca nut : cau
- rambutan : chôm chôm
- cucumber : dưa chuột
- coconut : dừa
- pear : lê
- starfruit : khế
- tamerind : me
- apricot : mơ
- custard apple : wả na
- guava : ổi
- avocado : wả bơ
- shaddock : wả bòng
- grape : nho
- pomegranate : lựu

Bài viết hay lắm +5 Gold (^^)
King Pradator
King Pradator
Chiến binh cấp 4
Chiến binh cấp 4

Tổng số bài gửi : 450
Age : 31
Registration date : 03/12/2007

Thông số sức mạnh:
Nội lực Nội lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue100/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (100/100)
Sinh lực Sinh lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue100/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (100/100)
Thông tin:

https://taotrochoi.forumvi.net

Về Đầu Trang Go down

VOCABULARY Empty Re: VOCABULARY

Bài gửi by INU YASHA VS NOBUHIRO 12/01/08, 03:39 pm

anh Bảo, anh có thể cho thêm màu sắc kô ạ, để em ép chữ
INU YASHA VS NOBUHIRO
INU YASHA VS NOBUHIRO
Chiến binh cấp 3
Chiến binh cấp 3

Tổng số bài gửi : 234
Age : 27
Registration date : 08/12/2007

Thông số sức mạnh:
Nội lực Nội lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue100/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (100/100)
Sinh lực Sinh lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue70/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (70/100)
Thông tin:

Về Đầu Trang Go down

VOCABULARY Empty Re: VOCABULARY

Bài gửi by King Pradator 19/01/08, 02:50 pm

Bài 3: Financial terms: Thuật ngữ tài chính

1. revenue: doanh thu

2. interest: tiền lãi

Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì sẽ hiểu

3. withdraw: rút tiền ra

To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này thì người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng

4. offset: sự bù đáp thiệt hại

He put up his prices to offset the increased cost of materials: Khi nguyên liệu tăng giá thì nhớ làm theo cách này

5. treasurer: thủ quỹ

The treasurer misappropriated the company's funds: Trong vụ xử bọn tham ô thì các quan toà sẽ phải nói như vậy

6. turnover: doanh số, doanh thu

The estimated annual turnover of my company is 6 milion $: ước gì mà điều này thành sự thật

7. inflation: sự lạm phát

Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi

8. Surplus: thặng dư

surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây

9. liability: khoản nợ, trách nhiệm

10. depreciation: khấu hao


Được sửa bởi ngày 19/01/08, 02:54 pm; sửa lần 1.
King Pradator
King Pradator
Chiến binh cấp 4
Chiến binh cấp 4

Tổng số bài gửi : 450
Age : 31
Registration date : 03/12/2007

Thông số sức mạnh:
Nội lực Nội lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue100/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (100/100)
Sinh lực Sinh lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue100/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (100/100)
Thông tin:

https://taotrochoi.forumvi.net

Về Đầu Trang Go down

VOCABULARY Empty Re: VOCABULARY

Bài gửi by King Pradator 19/01/08, 02:52 pm

Bài 4: Fashion

1.Hobble-skirt: Váy bó ống

2.Petticoat: Váy lót

3. Pendant: Vòng tai

4.Bob: Hoa tai

5.Dangles: Tòn ten

6.Chantelaine: Dây chuyền

7.Tucker: Khăn choàng

8.Choker: Khăn quấn

9.Kerchief: Khăn vuông (để đội kiểu mỏ quạ)

10.Foulard: Khăn lụa mỏng, mùi soa

+8 Gold (^^)
King Pradator
King Pradator
Chiến binh cấp 4
Chiến binh cấp 4

Tổng số bài gửi : 450
Age : 31
Registration date : 03/12/2007

Thông số sức mạnh:
Nội lực Nội lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue100/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (100/100)
Sinh lực Sinh lực:
VOCABULARY Left_bar_bleue100/100VOCABULARY Empty_bar_bleue  (100/100)
Thông tin:

https://taotrochoi.forumvi.net

Về Đầu Trang Go down

VOCABULARY Empty Re: VOCABULARY

Bài gửi by Sponsored content


Sponsored content


Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang


 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết